激しい雨
はげしい「KÍCH VŨ」
Mưa trắng trời, mưa to tầm tã
激しい雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 激しい雨
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
激しい はげしい
gắt
激しい風 はげしいかぜ
Cơn gió mạnh.
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
激しい競争 はげしいきょうそう
Sự cạnh tranh nóng bỏng; sự cạnh tranh kịch liệt.
激 げき
cực kì
感謝感激雨あられ かんしゃかんげきあめあられ
biết ơn sâu sắc
雨曝し あまざらし
sự để cho ướt mưa mà không che phủ gì cả, sự phơi mưa (cái gì)