Kết quả tra cứu mẫu câu của 激動
激動
の
世紀
を
生
きる
Sống trong thế kỷ có nhiều sự thay đổi (biến động)
政治的激動
の
時代
Thời đại có nhiều biến động về chính trị
社会的激動
の
時代
Thời đại có nhiều biến đổi về xã hội
世界中
が
激動
の
時代
に
突入
している
Thế giới đang bước vào thời kỳ có nhiều sự thay đổi