激動
げきどう「KÍCH ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biến động; thay đổi; biến đổi
社会的激動
の
時代
Thời đại có nhiều biến đổi về xã hội
明治維新
の
激動
Sự thay đổi của Minh trị duy tân
激動
の
世紀
を
生
きる
Sống trong thế kỷ có nhiều sự thay đổi (biến động)
Cơn phong ba
Dông tố
Kích động.

Từ đồng nghĩa của 激動
noun
Bảng chia động từ của 激動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 激動する/げきどうする |
Quá khứ (た) | 激動した |
Phủ định (未然) | 激動しない |
Lịch sự (丁寧) | 激動します |
te (て) | 激動して |
Khả năng (可能) | 激動できる |
Thụ động (受身) | 激動される |
Sai khiến (使役) | 激動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 激動すられる |
Điều kiện (条件) | 激動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 激動しろ |
Ý chí (意向) | 激動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 激動するな |
激動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 激動
激動する げきどうする
khích động
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
激 げき
cực kì