Kết quả tra cứu mẫu câu của 激痛
肩
に
激痛
を
感
じた。
Tôi cảm thấy một cơn đau dữ dội ở vai.
ここに
激痛
があります。
Tôi bị đau nặng ở đây.
突然胃
に
激痛
を
感
じた。
Đột nhiên, tôi cảm thấy bụng đau nhói.
彼
は
胸
に
激痛
を
覚
えた。
Anh cảm thấy tức ngực.