Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
激痛
げきつう
nhức nhối.
激痛を感ずる げきつうをかんずる
xót ruột.
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
激 げき
cực kì
痛 いた つう
Đau
痛痛しい いたいたしい
cảm động; cảm động
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
激厚 げきあつ
rất dày
「KÍCH THỐNG」
Đăng nhập để xem giải thích