Kết quả tra cứu mẫu câu của 濁った
この
濁
った
世
の
中
Trong cái thế giới đầy bùn nhơ này. .
やがて
濁
った
雨
が
オレ
を
濡
らし
始
めた。
Cơn mưa bẩn thỉu bắt đầu rơi vào người tôi.
茶色
に
濁
った
泥水
の
中
では
何
も
見
えなかった
Bạn không thể nhìn thấy bất cứ thứ gì từ vũng nước bùn màu nâu .