Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濁った
にごった
đục.
濁る
にごる
đục
濁った頭 にごったあたま
đầu tăm tối.
濁った世の中 にごったよのなか
trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này
濁度 だくど にごたび
độ đục
濁す にごす
làm đục
混濁 こんだく
sự khuấy đục; sự làm đục.
濁り にごり
dấu phụ âm trong tiếng Nhật; sự không rõ ràng
白濁 はくだく
tinh vân, chứng mắt kéo mây
濁音 だくおん
âm đục; âm kêu