Kết quả tra cứu mẫu câu của 濡らし
口
を
濡
らす
Sống cầm hơi .
トム
は
自分
の
足
を
濡
らすのが
嫌
いだ。
Tom ghét bị ướt chân.
ナプキン
を
水
で
濡
らして
汚
れをこすり
落
とす
Thấm nước lên khăn ăn và tẩy rửa chất bẩn
彼
は
タオル
を
水
で
濡
らした。
Anh thấm ướt khăn tắm bằng nước.