Kết quả tra cứu ngữ pháp của 濡らし
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ですから
Vì vậy
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
にしたら
Đối với
N4
かしら
Không biết là...
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...