Kết quả tra cứu mẫu câu của 火事
火事
は
大事
に
至
らず
鎮火
した。
Đám cháy đã được dập tắt trước khi nó trở nên nghiêm trọng.
火事
だ!
逃
げろ!
Ngọn lửa! Chạy!
火事
の
原因
は
タバコ
の
火
のようです。
Dường như tàn thuốc là nguyên nhân của vụ hỏa hoạn.
火事
の
際
、
バケツリレー
で
消火活動
を
行
った。
Khi cháy, người ta đã thực hiện hoạt động chữa cháy bằng cách chuyền nước xô.