Kết quả tra cứu mẫu câu của 火傷
火傷の恐れ
Có nguy cơ gây ra bỏng
火傷
した
子
は
火
を
怖
がる。
Một đứa trẻ bị bỏng đốt cháy lửa.
火傷
したらすぐに
水
で
冷
やしなさい。
Nếu bạn bị bỏng, hãy nhanh chóng làm mát vết bỏng bằng nước.
指先
を
火傷
しました。
Tôi bị bỏng đầu ngón tay.