火傷
やけど かしょう「HỎA THƯƠNG」
Bị bỏng
火傷
したらすぐに
水
で
冷
やしなさい。
Nếu bạn bị bỏng, hãy nhanh chóng làm mát vết bỏng bằng nước.
火傷
した
子
は
火
を
怖
がる。
Một đứa trẻ bị bỏng đốt cháy lửa.
Bị phỏng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bỏng
火傷
したらすぐに
水
で
冷
やしなさい。
Nếu bạn bị bỏng, hãy nhanh chóng làm mát vết bỏng bằng nước.
火傷
した
子
は
火
を
怖
がる。
Một đứa trẻ bị bỏng đốt cháy lửa.
火傷の恐れ
Có nguy cơ gây ra bỏng
Phỏng.

Bảng chia động từ của 火傷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 火傷する/やけどする |
Quá khứ (た) | 火傷した |
Phủ định (未然) | 火傷しない |
Lịch sự (丁寧) | 火傷します |
te (て) | 火傷して |
Khả năng (可能) | 火傷できる |
Thụ động (受身) | 火傷される |
Sai khiến (使役) | 火傷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 火傷すられる |
Điều kiện (条件) | 火傷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 火傷しろ |
Ý chí (意向) | 火傷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 火傷するな |