Kết quả tra cứu mẫu câu của 火山活動
火山活動
によって
火砕丘
が
形成
された。
Do hoạt động của núi lửa, một ngọn đồi mảnh vụn đã được hình thành.
火山活動
で
地面
が
盛
り
上
がった。
Bề mặt trái đất nổi lên do hoạt động của núi lửa.
火山活動
に
伴
い
人体
に
有害
な
火山ガス
が
噴出
することがあります。
Cùng với hoạt động của núi lửa, khí có hại đối với cơ thể người xuất phát từ núi lửa cũng có thể được thải ra.
火山活動
の
活発
な
地域
には、
熱水湧出域
が
数多
く
存在
します。
Những khu vực có hoạt động núi lửa mạnh mẽ thường có nhiều vùng phát sinh nước nhiệt.