火山活動
かざんかつどう「HỎA SAN HOẠT ĐỘNG」
☆ Danh từ
Hoạt động của núi lửa
火山活動
に
伴
い
人体
に
有害
な
火山ガス
が
噴出
することがあります。
Cùng với hoạt động của núi lửa, khí có hại đối với cơ thể người xuất phát từ núi lửa cũng có thể được thải ra.
火山活動
で
地面
が
盛
り
上
がった。
Bề mặt trái đất nổi lên do hoạt động của núi lửa.
