Kết quả tra cứu mẫu câu của 火災警報
火災警報灯
Đèn báo cháy .
火災警報
が
鳴
った。
Chuông báo cháy vang lên.
火災警報
(
連続ベル音
)が
聞
こえたら
直
ちに
一番近
い
避難経路
から
建物
の
外
に
出
てください
Nếu nghe thấy (tiếng chuông kêu liên tục) báo động hỏa hoạn thì ngay lập tức rời khỏi tòa nhà theo đường lánh nạn gần nhất
突然火災警報機
が
鳴
った。
Đột nhiên, chuông báo cháy vang lên.