火災警報
かさいけいほう「HỎA TAI CẢNH BÁO」
☆ Danh từ
Báo động cháy

火災警報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火災警報
火災警報器 かさいけいほうき
thiết bị cảnh báo hỏa hoạn
火災警報器(火災報知器) かさいけいほうき(かさいほうちき)
thiết bị báo cháy
熱式住宅用火災警報器 ねつしきじゅうたくようかさいけいほうき
cảnh báo cháy nhà kiểu nhiệt (loại cảnh báo cháy nhà được sử dụng để phát hiện và báo động về đám cháy bằng cách phát hiện nhiệt độ tăng)
煙式住宅用火災警報器 けむりしきじゅうたくようかさいけいほうき
cảnh báo cháy nhà kiểu khói (loại cảnh báo cháy nhà được sử dụng để phát hiện và báo động về đám cháy bằng cách phát hiện khói)
その他住宅用火災警報器 そのほかじゅうたくようかさいけいほううつわ
Điều khiển báo cháy cho nhà ở khác
火災報知機 かさいほうちき
thiết bị báo cháy
火災報知器 かさいほうちき
thiết bị báo cháy
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới