Kết quả tra cứu mẫu câu của 火葬
遺体
を
火葬
する
習慣
Tục thiêu xác .
死亡者
の
火葬
Hỏa táng người chết .
これから
火葬場
へ
移動
しますので、
小川様
と
君
は
車
へ。
Bây giờ chúng tôi sẽ di chuyển đến lò hỏa táng, vì vậy nếu ông Ogawa và bạn sẽvào xe ...
彼女
は
彼
の
遺志
に
反
して、
彼
を
火葬
した。
Cô đã hỏa táng anh ta trái với mong muốn của anh ta.