火葬
かそう「HỎA TÁNG」
Sự hỏa táng
Sự hỏa thiêu
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hỏa thiêu; sự hỏa táng
死亡者
の
火葬
Hỏa táng người chết .

Từ trái nghĩa của 火葬
Bảng chia động từ của 火葬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 火葬する/かそうする |
Quá khứ (た) | 火葬した |
Phủ định (未然) | 火葬しない |
Lịch sự (丁寧) | 火葬します |
te (て) | 火葬して |
Khả năng (可能) | 火葬できる |
Thụ động (受身) | 火葬される |
Sai khiến (使役) | 火葬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 火葬すられる |
Điều kiện (条件) | 火葬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 火葬しろ |
Ý chí (意向) | 火葬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 火葬するな |