Kết quả tra cứu mẫu câu của 災難
人生
に
災難
は
付
き
物
。
Tai nạn sẽ xảy ra.
跳
んだ
災難
に
遭
った。
Tôi gặp rủi ro không lường trước được. .
彼
らは
災難
に
遭
っても
冷静
であった。
Họ bình tĩnh khi đối mặt với thảm họa.
まずその
災難
の
原因
を
確
かめよう。
Đầu tiên chúng tôi sẽ xác định chắc chắn nguyên nhân của thảm họa.