Kết quả tra cứu mẫu câu của 炊き出し
炊
き
出
しを
行
う
Chuẩn bị bữa cơm ngoài trời .
評議会
の
リーダー達
は、
独自
に
運営
されている
炊
き
出
し
ボランティア組織
が
ホームレス問題
に
貢献
しているということを
確信
している
Các nhà lãnh đạo hội đồng tin rằng các tổ chức tế bần độc lập có thể giải quyết được vấn đề vô gia cư