炊き出し
たきだし「XUY XUẤT」
☆ Danh từ
Việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp
炊
き
出
しを
行
う
Chuẩn bị bữa cơm ngoài trời .

炊き出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炊き出し
炊出し たきだし
việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
粗炊き あらだき
món cá luộc
飯炊き めしたき
nấu cơm; thổi cơm; người nấu bếp; đầu bếp
早炊き はやたき
Nấu nhanh