Kết quả tra cứu mẫu câu của 炊飯
炊飯器
の
スイッチ
を
入
れてね。
Vui lòng bật nồi cơm điện lên.
炊飯器
の
使
い
方
を
教
えていただけませんか。
Anh làm ơn chỉ cho tôi cách dùng nồi cơm điện được không?
炊飯器
の
調子
がおかしい。
修理
するより
買
い
換
えるほうがいいかな。
Nồi cơm điện của tôi có vấn đề. Tôi nghĩ mình sẽ mua cái khác thay thế hơn là sửa nó.
ガス炊飯器
が
壊
れたので、IH
炊飯器
に
変
えました。
Tôi đã làm hỏng nồi cơm điện bằng gas của mình nên tôi đã nhận một chiếc nồi cơm điện từ để thay thế.