炊飯
すいはん「XUY PHẠN」
☆ Danh từ
Nấu cơm
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nồi cơm điện
炊飯器
の
スイッチ
を
入
れてね。
Vui lòng bật nồi cơm điện lên.
炊飯器
の
調子
がおかしい。
修理
するより
買
い
換
えるほうがいいかな。
Nồi cơm điện của tôi có vấn đề. Tôi nghĩ mình sẽ mua cái khác thay thế hơn là sửa nó.

Bảng chia động từ của 炊飯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 炊飯する/すいはんする |
Quá khứ (た) | 炊飯した |
Phủ định (未然) | 炊飯しない |
Lịch sự (丁寧) | 炊飯します |
te (て) | 炊飯して |
Khả năng (可能) | 炊飯できる |
Thụ động (受身) | 炊飯される |
Sai khiến (使役) | 炊飯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 炊飯すられる |
Điều kiện (条件) | 炊飯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 炊飯しろ |
Ý chí (意向) | 炊飯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 炊飯するな |