Kết quả tra cứu mẫu câu của 点検する
旧式
の
電力システム
を
総点検
する
Xem xét lại toàn bộ hệ thống điện lực cũ
化粧室
の
鏡
で
自分
の
姿
を
点検
する
Kiểm tra dáng vẻ của mình bằng gương trong phòng trang điểm .
〜に
爆弾
が
隠
されていないか
点検
する
Kiểm tra xem có giấu bom hay không
週
に
一度
、その
母親
は
息子
の
部屋
を
点検
する。
Mỗi tuần một lần, bà mẹ kiểm tra phòng của con trai mình.