点検する
てんけんする「ĐIỂM KIỂM」
Kháo xét
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm điểm; kiểm tra
(
人
)の(
手
)
荷物
を
開
いて
違法薬物
が
入
っていないか
点検
する
Mở hành lý của ai đó, kiểm tra xem có bỏ vào đó hàng phạm pháp hay không
〜に
爆弾
が
隠
されていないか
点検
する
Kiểm tra xem có giấu bom hay không
Thử
Xét duyệt.

Bảng chia động từ của 点検する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点検する/てんけんするする |
Quá khứ (た) | 点検した |
Phủ định (未然) | 点検しない |
Lịch sự (丁寧) | 点検します |
te (て) | 点検して |
Khả năng (可能) | 点検できる |
Thụ động (受身) | 点検される |
Sai khiến (使役) | 点検させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点検すられる |
Điều kiện (条件) | 点検すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 点検しろ |
Ý chí (意向) | 点検しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 点検するな |
点検する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点検する
名簿を点検する めいぼをてんけんする
Điểm danh.
点検 てんけん
điểm
点検配慮する てんけんはいりょする
phối kiểm.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
点検灯 てんけんとう てんけんともしび てんけんとう てんけんともしび
đèn kiểm tra
点検ステッカー てんけんステッカー
nhãn kiểm tra
点検鏡 てんけんかがみ
gương kiểm tra
点検口 てんけんこう てんけんくち
Cửa hầm (gác xép) để kiểm tra bảo trì thiết bị