Kết quả tra cứu mẫu câu của 点滅
コンピュータ画面
で
点滅
している
カーソル
を
見
つめる
Nhìn thấy con trỏ đang nhấp nháy trên màn hình máy tính
バックミラー
に
赤
い
ランプ
が
点滅
しているのが
見
えた
時
は、
ガックリ
きたね。
Tôi thấy đèn đỏ nhấp nháy trong gương chiếu hậu và tim tôi chùng xuống.
留守電
が
入
っていることを
知
らせる
ライト
が
点滅
しているのに
気
が
付
く
Chú ý đến đèn thông báo điện thoại đang ở trong chế độ vắng nhà đang nhấp nháy
新
しい
容器
を
取
り
付
けたら、
プリンター
が
再
び
使
える
状態
になるまで、
インク容器インジケータランプ
が
点滅
します
Khi cho bình mực mới vào, đèn báo sẽ nhấp nháy cho đến khi máy in trở về trạng thái sử dụng được.