Kết quả tra cứu 点滅
Các từ liên quan tới 点滅
点滅
てんめつ
「ĐIỂM DIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bật và tắt(nhấp nháy); sự đóng và ngắt dòng điện
新
しい
容器
を
取
り
付
けたら、
プリンター
が
再
び
使
える
状態
になるまで、
インク容器インジケータランプ
が
点滅
します
Khi cho bình mực mới vào, đèn báo sẽ nhấp nháy cho đến khi máy in trở về trạng thái sử dụng được.
留守電
が
入
っていることを
知
らせる
ライト
が
点滅
しているのに
気
が
付
く
Chú ý đến đèn thông báo điện thoại đang ở trong chế độ vắng nhà đang nhấp nháy
◆ Sự bật và tắt; sự đóng và ngắt dòng điện.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 点滅
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点滅する/てんめつする |
Quá khứ (た) | 点滅した |
Phủ định (未然) | 点滅しない |
Lịch sự (丁寧) | 点滅します |
te (て) | 点滅して |
Khả năng (可能) | 点滅できる |
Thụ động (受身) | 点滅される |
Sai khiến (使役) | 点滅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点滅すられる |
Điều kiện (条件) | 点滅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 点滅しろ |
Ý chí (意向) | 点滅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 点滅するな |