Kết quả tra cứu mẫu câu của 点灯
点灯夫
は
夜
の
街灯
を
一
つ
一
つ
確認
して、
灯火
を
灯
す。
Người thắp đèn kiểm tra từng chiếc đèn đường vào ban đêm và thắp sáng chúng.
この
緑ランプ
の
点灯
は、
コンピュータ
に
電源
が
投入
されていることを
示
します
Đèn xanh sáng cho biết nguồn điện đã vào máy vi tính. .
トム
は
フォグランプ
を
点灯
した。
Tom bật đèn sương mù của ô tô.
通話中
は
電話機
の
赤ランプ
が
点灯
します。
Khi đường dây đang bận thì đèn đỏ của máy điện thoại sáng. .