Kết quả tra cứu mẫu câu của 烙印を押される
生意気
だという
烙印
を
押
される
Sự xấc láo hiện rõ trên mặt.
党
の
主
な
方針
を
守
らない
政治家
は、だれしも
反逆分子
として、
烙印
を
押
されるだろう。
Bất kỳ chính trị gia nào không tham gia vào đường lối của đảng chính sẽ bị coi làphản bội.