烙印を押される
らくいんをおされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Được gắn nhãn

Bảng chia động từ của 烙印を押される
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 烙印を押される/らくいんをおされるる |
Quá khứ (た) | 烙印を押された |
Phủ định (未然) | 烙印を押されない |
Lịch sự (丁寧) | 烙印を押されます |
te (て) | 烙印を押されて |
Khả năng (可能) | 烙印を押されられる |
Thụ động (受身) | 烙印を押されられる |
Sai khiến (使役) | 烙印を押されさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 烙印を押されられる |
Điều kiện (条件) | 烙印を押されれば |
Mệnh lệnh (命令) | 烙印を押されいろ |
Ý chí (意向) | 烙印を押されよう |
Cấm chỉ(禁止) | 烙印を押されるな |