Kết quả tra cứu mẫu câu của 無作法
彼
は
無作法
な
男
だ。
Anh ấy có cách cư xử thô bạo.
彼
は
無作法
な
返事
をした。
Anh ta trả lời một cách thô lỗ.
彼
の
無作法
は
仲間
を
怒
らせた。
Cách cư xử thô thiển của anh ta đã làm mất lòng những người bạn đồng hành của anh ta.
彼
の
無作法
には
我慢
ならない。
Tôi không thể chịu đựng được sự thô lỗ của anh ta.