無作法
ぶさほう「VÔ TÁC PHÁP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thô lỗ; thô

Từ đồng nghĩa của 無作法
adjective
無作法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無作法
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
む。。。 無。。。
vô.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
無作為抽出(法) むさくいちゅうしゅつ(ほう)
random sampling
作法 さほう さくほう
thái độ; phép xã giao; quy cũ; lễ tiết; lễ phép
無法 むほう
sự tàn bạo; sự bạo lực
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp