Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無作法
ぶさほう
thô lỗ
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
む。。。 無。。。
vô.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
無作為抽出(法) むさくいちゅうしゅつ(ほう)
random sampling
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作法 さほう さくほう
thái độ; phép xã giao; quy cũ; lễ tiết; lễ phép
無法 むほう
sự tàn bạo; sự bạo lực
「VÔ TÁC PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích