Kết quả tra cứu mẫu câu của 無償
株式
の
無償交付
Phát hành cổ phiếu miễn phí .
自然
の
無償
の
贈物
Quà tặng vô giá của thiên nhiên
食事
の
無償供与
は、
通常
は
福利厚生
として
扱
われ、
賃金
とはならない。
Một bữa ăn miễn phí là phúc lợi cho các công nhân và không trừ vào lương tháng. .
アガペー
は、
見返
りを
求
めない
無償
の
愛
を
意味
します。
Agape có nghĩa là tình yêu vô điều kiện, không mong đợi sự đáp lại.