無償
むしょう「VÔ THƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự không bồi thường; sự miễn trách.

Từ trái nghĩa của 無償
無償 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無償
無償化 むしょうか
miễn phí
無償収集 むしょうしゅうしゅう
tiếp nhận miễn phí
無償行為 むしょうこうい
chế độ quân tình nguyện, sự tình nguyện tòng quân
無償契約 むしょうけいやく
hợp đồng không đền bù.
無償修理 むしょうしゅうり
sửa chữa miễn phí, phục vụ miễn phí
無償資金 むしょうしきん
vốn đầu tư/viện trợ không hoàn lại
無償交付 むしょうこうふ
giải phóng vấn đề
無償信託 むしょうしんたく
trần truồng tin cậy