Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 無効
無効電力計
むこうでんりょくけい
Áp kế vô hiệu
この
契約
けいやく
はもう
無効
むこう
だ
Hợp đồng này đã vô hiệu
この
証書
しょうしょ
は
完全
かんぜん
に
無効
むこう
である。
Trái phiếu này là vô hiệu.
その
遺言
ゆいごん
は
法廷
ほうてい
で
無効
むこう
と
宣告
せんこく
された。
Bản di chúc bị tòa án tuyên bố vô hiệu.
Xem thêm