無効
むこう「VÔ HIỆU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự vô hiệu
この
契約
はもう
無効
だ
Hợp đồng này đã vô hiệu
Vô hiệu.
無効電力計
Áp kế vô hiệu

Từ đồng nghĩa của 無効
adjective
Từ trái nghĩa của 無効
無効 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無効
無効TPDU むこうティーピーディーユー
TPDU không hợp lệ
無効SPDU むこうエスピーディーユー
SPDU không hợp lệ
無効ビット むこうビット
bít không hợp lệ
無効フレーム むこうフレーム
khung không hợp lệ
無効化 むこうか
Vô hiệu hóa
無効PPDU むこうピーピーディーユー
PPDU không hợp lệ
無効票 むこうひょう
lá phiếu không có hiệu lực
薬石無効 やくせきむこう
các loại thuốc và phương pháp điều trị đều không hiệu quả