Kết quả tra cứu mẫu câu của 無口
無口
だからなおさら
彼
が
好
きなのだ。
Tôi thích anh ấy hơn tất cả vì sự thận trọng của anh ấy.
彼
は
無口
で
男
らしい
少年
だ。
Anh ấy là một chàng trai im lặng, nam tính.
彼
は
無口
で、
話
しかけられなければしゃべりません。
Anh ấy kín tiếng và anh ấy không bao giờ nói chuyện trừ khi được nói chuyện với.
兄
は
無口
なばかりに、よく
冷
たい
人
だと
誤解
されるようだ。
Chỉ vì ít nói mà anh trai tôi có vẻ hay bị hiểu lầm là một người lạnh lùng.