Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無口
むこう むくち
ít nói
無口湖 むこうこ
endorheic basin
む。。。 無。。。
vô.
無駄口 むだぐち
líu lo; nhàn rỗi nói
口無し くちなし
something unspoken
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口性無い くちさがない くちせいない
chuyện phiếm; lạm dụng
「VÔ KHẨU」
Đăng nhập để xem giải thích