Kết quả tra cứu mẫu câu của 無意識
無意識
の
軽蔑
Sự coi thường vô lý .
無意識
に
上着
を
脱
ぎ
棄
てました。
Tôi vô thức cởi bỏ áo sơ mi của mình.
彼
は
三日間無意識
の
状態
だ。
Anh ấy đã bất tỉnh trong ba ngày.
お
母
さんは
無意識
に
椅子
をつかんだ。
Mẹ tôi bất giác nắm lấy ghế.