Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無意識
むいしき
bất tỉnh
無意識的 むいしきてき
vô ý thức
集合的無意識 しゅうごうてきむいしき
vô thức mang tính tập thể
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
む。。。 無。。。
vô.
意識 いしき
ý thức
無意 むい
sự không có ý định, sự không chủ tâm; sự không cố ý
下意識 かいしき
tiềm thức
意識性 いしきせー
「VÔ Ý THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích