Kết quả tra cứu mẫu câu của 無政府状態
無政府状態
の
街
の
公会堂
Tòa thị chính trong tình trạng vô chính phủ
その
国
は
当時無政府状態
だった。
Đất nước lúc bấy giờ đang trong tình trạng vô chính phủ.
内戦中
その
国
は
無政府状態
だった。
Trong khi cuộc nội chiến diễn ra, đất nước rơi vào tình trạng vô chính phủ.