Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無政府状態
むせいふじょうたい
vô chính phủ.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
無政府 むせいふ
sự vô chính phủ
財政状態 ざいせいじょうたい
無法状態 むほうじょうたい
Tình trạng không có pháp luật, tình trạng hỗn độn, tình trạng vô trật tự
無政府主義 むせいふしゅぎ
政府 せいふ
chánh phủ
非常事態政府 ひじょうじたいせいふ
chính phủ trường hợp khẩn cấp
む。。。 無。。。
vô.
Đăng nhập để xem giải thích