Kết quả tra cứu mẫu câu của 無断欠勤
彼
は
無断欠勤
した。
Anh ấy vắng mặt không nghỉ phép.
校長
は
彼
に
無断欠勤
の
理由
をただした。
Hiệu trưởng đã gọi anh ta lên để giải trình vì vắng mặt không lý do.
遅刻
ならともかく、
無断欠勤
などもってのほかだ。
Dù nếu có bị trễ đi nữa thì không được nghỉ vô phép.