バックレ
Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước

無断欠勤 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 無断欠勤
バックレ
Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無断欠勤
むだんけっきん
sự nghỉ không phép
Các từ liên quan tới 無断欠勤
無欠勤 むけっきん
đi làm đầy đủ không nghỉ ngày nào
無断欠席 むだんけっせき
vắng mặt không lý do
欠勤 けっきん
sự nghỉ làm việc
む。。。 無。。。
vô.
欠勤届 けっきんとどけ
đơn xin nghỉ
欠勤者 けっきんしゃ
người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ làm, địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất
欠勤率 けっきんりつ
nhịp độ người vắng mặt
無欠 むけつ
tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ