Kết quả tra cứu mẫu câu của 無理矢理
彼
は
無理矢理彼女
を
座
らせた。
Anh bắt cô ngồi xuống.
私
は
無理矢理署名
させられた。
Tôi buộc phải ký tên của mình.
彼
は
無理矢理泥棒
たちの
手助
けをさせられた。
Anh ta đã bị buộc phải giúp đỡ những tên trộm.
彼女
は
無理矢理白状
させられた。
Cô buộc phải thú nhận.