無理矢理
むりやり「VÔ LÍ THỈ LÍ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ
Bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, mạnh mẽ

Từ đồng nghĩa của 無理矢理
adverb
無理矢理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無理矢理
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống