Kết quả tra cứu mẫu câu của 無用
無用
の
心配
をした
Sự lo lắng không cần thiết
無用
の
立
ち
入
り
禁止
。
Không thừa nhận ngoại trừ đi công tác.
他言無用
でお
願
いします。
Không một lời với bất cứ ai, xin vui lòng.
手
かぎ
無用
.〔
包装表示
〕
Không dùng móc