無用
むよう「VÔ DỤNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự vô dụng; sự không cần thiết
無用
の
心配
をした
Sự lo lắng không cần thiết
Vô dụng; không cần thiết.
無用
の
心配
をした
Sự lo lắng không cần thiết

Từ đồng nghĩa của 無用
adjective
Từ trái nghĩa của 無用
無用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無用
無用な むような
uổng.
無用心 むようじん
sự không an toàn; sự cẩu thả
長居無用 ながいむよう
một cảnh báo rằng sẽ không tốt nếu ở lại quá lâu tại một điểm đến
心配無用 しんぱいむよう
không cần phải lo lắng
他言無用 たごんむよう
không được nói cho bất kì ai
問答無用 もんどうむよう
dù tranh luận cũng chẳng có ích gì
天地無用 てんちむよう
Xin đừng để ngược !
無用な処置 むよーなしょち
điều trị vô ích