Kết quả tra cứu mẫu câu của 無能
彼
の
無能
ぶりに
誰
もが
苛立
ち
始
めた。
Sự kém cỏi của anh bắt đầu khiến mọi người phát cáu.
政府
の
無能
Sự thiếu năng lực của chính phủ
こんな
無能
な
医者
では
助
かる
命
も
助
からない。
Với vị bác sĩ bất tài như thế này thì bệnh có thể khỏi cũng không khỏi được đâu.
彼
の
失敗
は
無能
によるものかそれとも
不運
によるものか。
Thất bại của anh ta là do kém cỏi hay là do xui xẻo?