無能
むのう「VÔ NĂNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thiếu năng lực; sự không đủ khả năng
政府
の
無能
Sự thiếu năng lực của chính phủ
Thiếu năng lực; không đủ khả năng
Vô tài.

Từ đồng nghĩa của 無能
noun
Từ trái nghĩa của 無能
無能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無能
無能力 むのうりょく
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền
無能者 むのうしゃ
người không am tường (người)
無為無能 むいむのう
không có khả năng
無能無策 むのうむさく
bất tài
無芸無能 むげいむのう
không có tài nghệ gì
無能力者 むのうりょくしゃ
(hợp pháp) người không am tường
む。。。 無。。。
vô.
無才能 むさいのう
bất tài.